--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conscientious objector
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conscientious objector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscientious objector
+ Noun
(thành ngữ) người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng.
Lượt xem: 774
Từ vừa tra
+
conscientious objector
:
(thành ngữ) người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng.