--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conscientious objector
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conscientious objector
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conscientious objector
+ Noun
(thành ngữ) người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng.
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
conscientious objector
:
(thành ngữ) người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng.
+
khung cửi
:
Loom, weavin loomMắc sợi vào khung cửiTo thread yarns on a loom
+
grandmotherly
:
như bà đối với cháu; quá nuông chiều
+
collogue
:
nói chuyện riêng, nói chuyện tri kỷ (với ai)
+
ra mồm
:
Raise one's voice against (in protest)Ai nói gì anh mà ra mồmWhy do you protest? Nobody has said anything against you